BPM là gì? Định nghĩa BPM là gì trong các lĩnh vực khác nhau

Khái niệm BPM

BPM là viết tắt của từ gì, chỉ số BPM là gì? BPM một từ viết tắt của rất nhiều thuật ngữ khác nhau và trong mỗi một lĩnh vực, một trường hợp cụ thể, BPM lại mang một ý nghĩa khác nhau. Vậy những ý nghĩa phổ biến của BPM là gì? Bài viết dưới đây của Đọc Sách Hay sẽ giúp các bạn có được lời giải đáp chính xác nhất.

BPM là gì trong y tế?

Trong lĩnh vực y tế, BPM là viết tắt của đơn vị đếm nhịp tim “Beats Per Minute”, được hiểu là số nhịp tim đập trong một phút. Điều này tương đương với việc nếu kết quả kiểm tra nhịp tim của bạn ghi 90 bpm thì có nghĩa là nhịp tim của bạn là 90 nhịp/phút. 

Chỉ số BPM là gì trong lĩnh vực y tế
Trong lĩnh vực y tế, BPM là viết tắt của đơn vị đếm nhịp tim “Beats Per Minute”

Trong lĩnh vực y tế, chỉ số bpm có thể xuất hiện trên nhiều phương tiện và các xét nghiệm cận lâm sàng khác nhau. Tuy nhiên chỉ số bpm không được sử dụng để phản ánh tính đều đặn của hoạt động tim. Trong các trường hợp rối loạn nhịp tim, chỉ số nhịp tim bpm được tính bằng giá trị trung bình trong suốt thời gian đo nhịp tim.

Ở một người bình thường khỏe mạnh, chỉ số bpm thường dao động từ 60- 90 bpm (hay nhịp tim từ 60- 90 nhịp/phút). Trong trường hợp cơ thể hoạt động thể lực mạnh hoặc lo lắng, hồi hộp thì nhịp tim có thể tăng lên 100 bpm. Thậm chí một số trường hợp đặc biệt có thể đạt 150- 200bpm. 

Ở trạng thái nghỉ ngơi, chỉ số bpm cũng có thể chịu sự ảnh hưởng của việc sử dụng các chất kích thích hay một số loại thuốc. Chỉ số bpm trên điện tim tăng cao có nghĩa là tim của bạn đang phải hoạt động gắng sức và vượt ngưỡng bình thường. Trường hợp chỉ số bpm trong điện tim cao liên tục và kéo dài, tim có thể phải chịu gánh nặng hơn bình thường và nguy cơ mắc suy tim cũng vì thế mà tăng lên.

Chỉ số bpm ở trạng thái nghỉ ngơi cũng là một trong những tiêu chí quan trọng giúp đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể của bạn. Trong đó, những người có chỉ số bpm cao khi ở trạng thái nghỉ ngơi thường có tình trạng thể chất ở mức trung bình kém. Ngược lại, ở những người thường xuyên luyện tập thể dục thể thao hay các vận động viên chuyên nghiệp thì chỉ số bpm trong trạng thái nghỉ ngơi sẽ đều đặn và thường có giá trị thấp. 

Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng, những người có chỉ số bpm càng cao thì tuổi thọ càng ngắn hơn so với những người khác.

Là một trong những chỉ số sức khỏe quan trọng, bạn nên kiểm tra chỉ số bpm thường xuyên tại các thời điểm khác nhau trong ngày và nhiều lần trong tuần để nắm bắt tình trạng nhịp tim của mình, kịp thời phát hiện những bất thường trong chỉ số bpm để có biện pháp thăm khám và khắc phục kịp thời. 

Theo khuyến cáo của các chuyên gia dinh dưỡng, để duy trì chỉ số nhịp tim bpm ở mức khỏe mạnh, bạn cần chú ý xây dựng chế độ ăn uống khoa học, tăng cường ăn nhiều rau xanh đồng thời thường xuyên luyện tập thể dục, thể thao, nâng cao vận động. Tuy nhiên, các bạn cũng cần chú ý không luyện tập gắng sức, việc luyện tập cần phù hợp với độ tuổi cũng như tình trạng sức khỏe của bản thân.

BPM là gì trong âm nhạc?

Vẫn là viết tắt của cụm từ “Beats Per Minute”, tuy nhiên không chỉ được sử dụng để xác định nhịp tim của bạn, BPM còn được sử dụng âm nhạc với ý nghĩa xác định nhịp độ của một bản nhạc – tức là tốc độ hoặc nhịp độ của nó.

Chỉ số BPM là gì trong âm nhạc
Chỉ số BPM trong âm nhạc

Việc tìm ra BPM của một bản nhạc hoặc đoạn nhạc không quá phức tạp, nhưng nếu bạn biết một chút về lý thuyết âm nhạc thì sẽ dễ dàng hơn nhiều.

Nhịp độ của âm nhạc (tốc độ / nhịp độ của nó) thường được viết ở đầu bản nhạc – như một ký hiệu thời gian, dưới dạng một phân số (4/4. 6/8,…). Số trên cùng đại diện cho số nhịp trong mỗi thước đo hoặc ô nhịp. Một nốt cụ thể – ví dụ nốt một phần tư – được chỉ định là nhịp và khoảng thời gian giữa các nhịp là một phần nhỏ cụ thể của phút. Bpm càng lớn thì khoảng thời gian giữa các nhịp liên tiếp càng nhỏ.

Nhịp độ xác định tốc độ âm nhạc được trình diễn – vì vậy, khi bạn đếm số nhịp trong một phút của bài hát được phát ở một nhịp độ cụ thể, bạn có thể tính ra số nhịp mỗi phút. Nếu tốc độ là 60 bpm, thì có một nhịp mỗi giây – còn 120 bpm sẽ là nhanh gấp đôi. 

BPM là cách chính xác nhất để chỉ ra nhịp độ nhanh hoặc chậm. Nó được sử dụng trong các ứng dụng mà thời lượng âm nhạc phải hoàn toàn chính xác, chẳng hạn như chấm điểm phim. Nó cũng được sử dụng để đặt các siêu thời gian được sử dụng trên các bản ghi âm chuyên nghiệp cấp cao nhất. Trên thực tế, một số người sử dụng thuật ngữ “Beats Per Minute” để mô tả nhịp mỗi phút.

BPM là gì trong kinh doanh?

Khái niệm BPM trong kinh doanh

Trong lĩnh vực kinh tế, BPM là viết tắt của từ tiếng Anh Business Process Management, dịch ra tiếng Việt có nghĩa là quản lý quy trình kinh doanh. 

Quản lý quy trình kinh doanh (BPM), theo định nghĩa của Gartner, có nghĩa là sử dụng các phương pháp để khám phá, mô hình hóa, phân tích, đo lường, cải tiến và tối ưu hóa chiến lược và quy trình kinh doanh. Trong khi nó đôi khi bị nhầm lẫn với quản lý tác vụ và quản lý dự án, phạm vi của nó rộng hơn các khái niệm này. 

BPM trong kinh doanh
BPM trong kinh doanh

Quản lý tác vụ tập trung vào các nhiệm vụ riêng lẻ trong khi BPM quan sát toàn bộ quá trình đầu cuối. Quản lý dự án đề cập đến phạm vi công việc một lần trong khi BPM tập trung đặc biệt vào các quy trình có thể lặp lại. Thông qua việc tái cấu trúc quy trình liên tục, các tổ chức có thể hợp lý hóa quy trình làm việc tổng thể của họ, dẫn đến tăng hiệu quả và tiết kiệm chi phí. 

Bằng cách kết hợp khả năng phân tích, giám sát hoạt động và quản lý quyết định nâng cao, các bộ quản lý quy trình kinh doanh có thể phối hợp con người, hệ thống, thông tin và tài liệu để đạt được kết quả kinh doanh. Do đó, chúng đặc biệt hữu ích trong việc đẩy nhanh các chiến lược chuyển đổi kỹ thuật số.

Các loại BPM

Có ba loại quản lý quy trình kinh doanh chính BPM chính bao gồm: tập trung vào tích hợp, tập trung vào con người và tập trung vào tài liệu

  • BPM lấy tích hợp làm trung tâm: Loại BPM này tập trung vào các quy trình không yêu cầu nhiều sự tham gia của con người. Các quy trình này phụ thuộc nhiều hơn vào các API và cơ chế tích hợp dữ liệu giữa các hệ thống, như quản lý nguồn nhân lực (HRM) hoặc quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
  • BPM lấy con người làm trung tâm: Không giống như BPM tập trung vào tích hợp, loại này xoay quanh sự tham gia của con người, thường là những nơi cần có sự chấp thuận. Giao diện người dùng trực quan với các tính năng kéo và thả cho phép các nhóm phân công nhiệm vụ cho các vai trò khác nhau, giúp dễ dàng quy trách nhiệm cho các cá nhân trong suốt quá trình.
  • BPM tập trung vào tài liệu: Loại BPM này tập trung vào một tài liệu cụ thể, chẳng hạn như hợp đồng. Khi công ty mua một sản phẩm hoặc dịch vụ, nó cần phải trải qua các hình thức và vòng phê duyệt khác nhau để phát triển một thỏa thuận giữa khách hàng và nhà cung cấp. 

Lợi của BPM trong kinh doanh là gì?

Lợi của BPM trong kinh doanh
Lợi của BPM trong kinh doanh

Các giải pháp BPM làm tăng giá trị của tổ chức thông qua cải tiến quy trình, mang lại một số lợi ích. Một số trong số này bao gồm:

  • Tăng hiệu quả và tiết kiệm chi phí: Hệ thống BPM giúp tối ưu hóa các quy trình hiện có và kết hợp nhiều cấu trúc hơn vào việc phát triển các quy trình mới. Nó thực hiện điều này bằng cách loại bỏ các quy trình dư thừa và tắc nghẽn, dẫn đến cải thiện hiệu quả và năng suất. Với sự nhanh nhẹn hơn, các doanh nghiệp có thể đạt được kết quả kinh doanh dự kiến ​​của mình với tốc độ nhanh hơn và họ có thể phân bổ bất kỳ nguồn lực quá mức nào cho các công việc có mức độ ưu tiên cao khác.
  • Nâng cao trải nghiệm của nhân viên và khách hàng: Bộ công cụ BPM hỗ trợ loại bỏ công việc lặp đi lặp lại và giúp thông tin dễ tiếp cận hơn. Bằng cách loại bỏ phiền nhiễu, nhân viên có thể tập trung vào công việc và khách hàng của họ, dẫn đến sự hài lòng của khách hàng tăng lên. Quy trình làm việc rõ ràng cũng rút ngắn đường cong học tập trong quá trình giới thiệu nhân viên, nâng cao năng suất và sự gắn kết.  
  • Các quy trình có thể mở rộng hơn: Vì BPM cho phép thực hiện quy trình tốt hơn và tự động hóa quy trình làm việc, điều này sẽ chuyển giao tốt khi mở rộng quy trình sang các khu vực địa lý khác trên thế giới. Các công cụ quản lý quy trình kinh doanh có thể mang lại sự rõ ràng cho các vai trò, đảm bảo tính nhất quán trong suốt quá trình và nó cũng có thể tạo cơ hội kết hợp các quy tắc kinh doanh để tự động hóa, cho phép các nhóm tập trung hơn vào đổi mới.
  • Minh bạch hơn: Vì quy trình tự động hóa quy trình kinh doanh xác định rõ ràng chủ sở hữu cho các nhiệm vụ trong suốt quy trình, điều này cung cấp tính minh bạch và trách nhiệm giải trình cao hơn trong suốt một quy trình nhất định. Điều này thúc đẩy giao tiếp nhiều hơn giữa các nhóm,
  • Ít phụ thuộc hơn vào nhóm phát triển: BPM cung cấp các tính năng mã thấp giúp loại bỏ các phụ thuộc tiềm năng vào quá trình phát triển. Người dùng doanh nghiệp có thể tham gia vào các công cụ này một cách nhanh chóng và dễ dàng, tăng cường tự động hóa quy trình trong toàn công ty.

Đến đây chắc hẳn các bạn đã nắm được những ý nghĩa đằng sau từ viết tắt BPM rồi phải không nào? Hy vọng bài viết hôm nay không chỉ giúp các bạn có được lời giải đáp cho câu hỏi BPM là gì mà còn nắm rõ cách sử dụng BPM trong một số lĩnh vực phổ biến hiện nay như y tế, âm nhạc và kinh tế. 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *