Come up with là gì?

“Come up with” là một cụm động từ (phrasal verb) được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp và tiếng Anh học thuật. Để hiểu rõ và nắm vững để sử dụng cụm động từ một cách thuần thục, bài viết sau đây của chúng tôi sẽ giúp bạn giải quyết đc các thắc mắc về phrasal verb này . Trước tiên chúng ta hãy đi tìm hiểu về cách giải nghĩa “ come up with” là gì nhé.

I. Come up with là gì?

Theo như giải nghĩa của Cambridge Dictionary – từ điển tiếng Anh được nhiều người tin dùng thì “ come up with” tùy vào từng văn cảnh có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, những cơ bản ta thường thấy nó được dùng với những ý nghĩa chính như sau:

1. Nghĩa thứ nhất của ” come up with là gì?

Come up with something: To suggest or think of an ideal or a plan (Nghĩ ra một ý tưởng hay một kế hoạch gì đó).

Ví dụ:

  •  He’s come up with a new way to use cold chicken. ( Anh ta nảy ra một ý tưởng mới cho món gà đông lạnh.)
  •  Is the best you can come up with? ( Đây là thứ tốt nhất bạn có thể nghĩ ra sao?)
  • I came up with ( quá khứ) this song on the way coming the restaurant. ( Tôi đã nghĩ ra bài hát hay khi đang trên đường đến nhà hàng)

Come up with là gì-Nghĩa thứ nhất? (nguồn internet)

 Một số từ, cụm từ đồng nghĩa (Synonyms và related words)

 To form an opinion to have an ideal:

  • Measure (verb): to form an opinion about how to bad or good something is: đưa ra ý kiến về một vấn đề gì đó là tốt hay xấu.
  • Hit on ( phrasal verb): to suddenly have an ideal: Đột nhiên nảy ra một ý tưởng nào đó. 
  • Conceive ( verb): to think of something such as a new ideal, plan or design: Nghĩ ra một thứ như là ý tưởng mới, một kế hoạch hoặc một thiết kế.
  • Conceptualize ( Verb) : to form an ideal about what something is like or how it should work: Lên một ý tưởng nào đó cùng với cách thức vận hành, thực hiện nó.

2. Nghĩa thứ hai của “come up with” là gì?

Come up with something: to produce or provide something people need: Sản xuất hoặc cung cấp những thứ mà con người cần.

Ví dụ:

  • We are in big trouble if we don’t come up with the money at 7 o’clock. ( Chúng ta sẽ gặp rắc rối lớn nếu không đưa đủ số tiền vào lúc 7 giờ sáng).
  • You need to come up with the clothes right on time for these people. ( Anh cần mang số quần áo cho những người này đúng giờ).
  • Can you come up with this gift to Ho Tung Mau Street?

Come up with là gì-Nghĩa thứ hai? (nguồn internet)

 Một số từ, cụm từ đồng nghĩa (Synonyms và related words)

  • provide (verb):  to give someone something that they want or need: Đưa cho ai đó thứ họ muốn hoặc họ cần.
  • Supply (verb): to provide someone or something with something they want or need: Cung cấp cho ai hoặc cái gì thứ họ cần hoặc họ muốn.
  • Cater to ( phrasal verb): to provide someone with something they want or need, especially something unusual or special:   Cung cấp cho ai hoặc cái gì thứ họ cần hoặc họ muốn, đặc biệt là những thứ khác thường hoặc những thứ đặc biệt.

Xem thêm phần giải thích về cụm động từ “ come to with” của Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/come-up-with-sth

II. Cách sử dụng cấu trúc Come up with

Để đặt câu văn hay và sử dụng được chính xác cấu trúc Come up with thì các bạn hãy học thuộc lòng một số cách dùng thông dụng và áp dụng cấu trúc Come up With docsachhay chia sẻ ở dưới đây bạn nhé:

Cách dùng Công thức Ví dụ
Dùng để diễn đạt việc nghĩ ra/ đề xuất ý tưởng, kế hoạch hoặc một giải pháp nào đó S + come up with + kế hoạch/ý tưởng/giải pháp
  • The manager can’t come up with a solution to finish this task (Người quản lý không thể nghĩ ra giải pháp để hoàn thành nhiệm vụ đó).
  • He’s come up with some amazing scheme to double his income (Anh ấy nghĩ ra một kế hoạch tuyệt vời nào đó để tăng gấp đôi thu nhập của mình).
Dùng để diễn đạt việc nghĩ ra tên/ tiêu đề/ mẫu quảng cáo Come up with + tên/tiêu đề/mẫu quảng cáo + (O)
  • My mother came up with a name for my newborn child last week (Mẹ tôi đã nghĩ ra tên cho đứa trẻ mới sinh của tôi vào tuần trước)
  • The girl came up with a title for this blog (Cô gái ấy đã nghĩ ra tiêu đề cho Blog này)
Dùng để diễn tả sự kiếm ra/ xoay sở trong tiền bạc Come up with + the money/amount of money
  • My father has come up with the money to cover my tuition fee (Bố của tôi đã xoay sở để trả học phí cho tôi)
  • Nam will do something to come up with the money for his brother’s trip (Nam sẽ làm gì đó để kiếm ra tiền cho chuyến đi của em trai anh ấy)
Dùng để diễn tả sự cung cấp hoặc sản xuất mà con người cần Come up with + something
  • Can you come up with this gift to Hanoi? (Bạn có thể mang phần quà này đến Hà Nội không?)
  • You need to come up with the food right on time for me  (Bạn cần mang đồ ăn đúng giờ cho tôi)

III. Các cấu trúc đồng nghĩa với Come up with

Dưới đây là một số ví dụ về từ đồng nghĩa với Come up with, các bạn có thể tham khảo:

Từ vựng & Ý nghĩa Ví dụ
Các từ mang ý nghĩa ra một ý tưởng nào đó  Hit on: có/ nảy ra ý tưởng She hit on the perfect title for her new novel (Cô ấy đã nghĩ ra ý tưởng đặt tiêu đề hoàn hảo cho cuốn tiểu thuyết mới của mình).
Conceive: nghĩ, hiểu, quan điểm được, nhận thức; tưởng tượng She conceived the plot for this film while she was still a student (Cô đã nghĩ ra cốt truyện cho bộ phim này trong khi cô vẫn còn là một sinh viên.)
Conceptualize: Lên ý tưởng cùng với cách thức vận hành, thực hiện Trung argued that morality could be conceptualized  as a series of principles based on human reason (Trung lập luận rằng đạo đức có thể được khái niệm hóa như một loạt các nguyên tắc dựa trên lý trí của con người.)
Các từ mang ý nghĩa sản xuất hoặc cung cấp thứ gì đó mà con người cần Provide: Đưa cho ai đó thứ họ muốn hoặc cần The writer doesn’t provide documentary references to support his assertions (Tác giả không cung cấp tài liệu tham khảo để hỗ trợ khẳng định của mình)
Supply: Cung cấp cho ai thứ họ muốn hoặc cần Electrical power in my city is supplied by underground cables (Năng lượng điện trong thành phố của tôi được cung cấp bởi cáp ngầm.)

IV. Các từ/ cụm từ đi kèm với Come up with

Dưới đây là một số cụm từ đi kèm với Come up with hay mà bạn nên tham khảo để diễn đạt và đặt câu thật tự nhiên nhé!

Cách dùng Từ vựng Ví dụ
Các từ diễn tả ý tưởng hoặc kế hoạch Concept Not only can we come up with concepts that apply univocally to God and creatures (Chúng ta không chỉ có thể đưa ra các khái niệm áp dụng một cách đơn giản cho Thiên Chúa và các sinh vật)
suggestion Sometimes people come up with suggestions.”

(Đôi khi mọi người đưa ra những gợi ý.)

Idea They come up with ideas that security forces don’t expect

(Họ đưa ra những ý tưởng mà lực lượng an ninh không mong đợi)

Plan The sooner we come up with Plan B the better

(Chúng ta càng sớm đưa ra kế hoạch B thì càng tốt)

Strategy “That means the agency, and its new leader will have to come up with strategies to help states move vigorously on expansion”

(Điều đó có nghĩa là cơ quan, và nhà lãnh đạo mới của nó, sẽ phải đưa ra các chiến lược để giúp các quốc gia di chuyển mạnh mẽ vào việc mở rộng)

Các từ diễn tả câu trả lời Answer The more he tries to come up with answers, the more elusive they are.

(Anh ta càng cố gắng đưa ra câu trả lời, họ càng khó nắm bắt)

Result “It’s cool and rewarding when you can come up with results that are pretty accurate”

(Thật tuyệt và bổ ích khi bạn có thể đưa ra kết quả khá chính xác”)

Solution I come up with solutions to problems.

(Tôi đưa ra giải pháp cho các vấn đề.)

Các từ diễn tả sự giải thích Explanation “People who stayed behind tried to come up with explanations for what had happened.”

(Những người ở lại phía sau đã cố gắng đưa ra những lời giải thích cho những gì đã xảy ra.”

Model “Other people in the studio come up with models and then I make the final decision”

(Những người khác trong studio đưa ra các mô hình và sau đó tôi đưa ra quyết định cuối cùng)

V. Phrasal verb với Come trong tiếng Anh

Để mở rộng kiến thức với Come, Prep sẽ giới thiệu đến bạn một số Phrasal Verbs với Come:

Phrasal Verb Định nghĩa Ví dụ
Come over/ round Thăm Why don’t you come over to Viet Nam in the winter?

(Sao bạn không thăm Việt Nam vào mùa đông)

Come round Hồi tỉnh Your father hasn’t yet come round from the anesthetic.

(Cha bạn vẫn chưa hồi tỉnh từ khi hôn mê)

Come out Xuất bản A new manga has just come out

(Bộ truyện tranh mới xuất bản)

VI. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Come up with

  • Đây là một cụm từ thuộc trình độ B1, đây là cụm từ được sử dụng khá phổ biến trong các đề thi TOEIC, IELTS và đề thi THPT Quốc Gia cũng như là cuộc sống thường ngày.
  • Cụm từ này thường được theo sau bởi cụm danh từ hoặc danh từ.

Các dạng chia động từ của cấu trúc Come up with như sau:

  • Dạng hiện tại ngôi số ba số ít: Comes up with.
  • Dạng quá khứ đơn hoặc dạng quá khứ phân từ cột 2: Came up with.
  • Dạng quá khứ phân từ cột 3: Come up with.

VII. Bài tập với cấu trúc Come up with có đáp án

Cho dạng đúng của động từ Come up with trong chỗ trống:

  1. Nam __________ an idea for the commercial in just 5 minutes yesterday.
  2. July 17th is the deadline. I need to __________ plan for their wedding.
  3. Lan was muddle-headed. But then she __________ with a very good idea for our team.
  4. Hung has to  __________ $200 to buy her favorite bag.
  5. Can you __________ a good name for my dog?
  6. Mary __________ a brilliant plan just now.
  7. I __________ something to hide the fact that you broke my iPhone. But you need to give me some time first!
  8. Unfortunately, Huyen couldn’t __________ the money to fix her laptop.

Đáp án:

  1. came up with
  2. come up with
  3. came up with
  4. come up with
  5. come up with
  6. have come up with
  7. will come up with
  8. come up with

Prep đã cung cấp rất đầy đủ về cấu trúc Come up with, bạn hãy nhớ thường xuyên ôn tập lại kiến thức này cho đến khi sử dụng thành thạo nhé. Chúc các bạn học tập hiệu quả tại nhà và áp dụng chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh này dễ dàng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi thực chiến như IELTS. TOEIC và THPT Quốc gia sắp tới!

VIII. Một số cụm từ chứa “ Come” thông dụng

Ngoài cụm từ “come up with” thì các cụm từ khác có chứa “ come” cũng được nhiều người sử dụng . Chính vì vậy chúng ta hãy cùng nhau đi tìm hiểu thêm về một số cụm phrasal verb đi với động từ “ come” nhé.

Một số cụm từ chứ “come” thông dụng (nguồn internet)

  • Come about: Xảy ra 
  • Come abroad: Lên tàu
  • Come across: Tình cờ gặp
  • Come after: Theo sau, kế nghiệp, nối tiếp
  • Come along: Đi cùng, xúc tiến, cút đi
  • Come apart : tách ra, rời xa
  • Come around: Đi loanh quanh, xông vào, đạt tới, đến thăm. làm tươi mới lại
  • Come at: Đạt tới, đến được, thấy, nắm được
  • Come back: trở lại, được nhớ lại, gợi lại
  • come before: Đến trước
  • Come between: Xen vào giữa
  • Come by: Đến bằng cách, đi qua, có được, mua tậu
  • Come down on: Mắng nhiếc, trừng phạt
  • Come down with: góp tiền, bị ốm
  • Come from : đến từ
  • Come in: vào, về đích, tỏ ra, dâng lên
  • Come into: thừa hưởng, ra đời
  • Come into effect: có hiệu lực
  • Come in for: có phần, nhận được
  • Come off: đi ra
  • Come on: tiếp tục, đi tiếp, liên tiếp
  • Come out: đi ra khỏi
  • Come over: vượt qua, băng qua
  • Come round : đi nhanh, đi lòng vòng
  • Come through: Băng qua, xuyên qua
  • Come to: đến với
  • Come up: đi lên
  • Come up against: tiến lên chống lại

IX. Một số ví dụ và đặt câu của các động từ chứa “come”

Sau đây là những ví dụ đặt câu cụ thể của các cụm từ chứa “come”. Mục đích là để người đọc hiểu sâu sắc hơn về cách dùng từ để đặt câu sao cho phù hợp.

  • Come across: tình cờ gặp

Ví dụ: I came across linda when I visited London two years ago.

=> Tôi đã tình cờ gặp được Linda khi tôi tới thăm London vào hai năm trước.

  • Come between: Xen vào giữa

Ví dụ:

Don’t let bad thing come between us

=> đừng để những điều xấu xa can hệ tới chúng ta

  • Come back: Quay trở lại

Ví dụ: My wife will come back home at 6 o’clock

=> Vợ của tôi sẽ về nhà vào lúc 6 giờ.

  • Come down: Giảm xuống, hạ xuống

Ví dụ: The price of oil has come down.

=> Giá dầu đã giảm

  • Come in: đi vào

Ví dụ: May I Come in?

=> Tôi vào được chứ?

  • Come into: thừa kế

Ví dụ: He will been come into a lot of money after his father’s death.

=> Anh ta sẽ được thừa kế một số tiền lớn sau khi bố anh ta qua đời.

  • Come into effect: có hiệu lực

Ví dụ:

The laws about economics have come into effect for two months.

=> Bộ luật về kinh tế có hiệu lực hai tháng nay.

Trên đây là những giải đáp về cụm động từ “ Come up with” , những cụm từ đồng nghĩa cũng như mở rộng thêm về những cụm từ trong đó có chứa “come”. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn giải quyết được những thắc mắc liên quan tới phrasal verb này.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *